HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THIẾT BỊ STARLINK CHO TÀU BIỂN
Ngày hiệu lực: 16/09/2025
Lần cập nhật gần nhất: 16/09/2025
Lưu ý quan trọng
Kết nối vệ tinh không thay thế hệ thống an toàn/báo nạn hàng hải (VHF, MF/HF, GMDSS…). Luôn duy trì phương án liên lạc dự phòng và tuân thủ quy định cảng vụ – hàng hải.
1) Mục đích & phạm vi
Tài liệu này hướng dẫn lắp đặt cơ bản, kích hoạt, sử dụng và bảo dưỡng bộ thiết bị Starlink (Standard/Mini hoặc biến thể tương đương) trên tàu cá, tàu dịch vụ, du thuyền… nhằm đảm bảo kết nối ổn định khi hoạt động ngoài khơi Việt Nam.
2) Bộ sản phẩm & kiểm tra khi nhận (Packing list)
Khi nhận hàng, vui lòng mở hộp và kiểm tra đầy đủ:
- 1 × Ăng-ten/anten Starlink (đĩa)
- 1 × Nguồn/Power Supply (nếu đi kèm)
- 1 × Bộ định tuyến/Router (nếu đi kèm)
- 1 × Chân đế/giá đỡ hoặc ngàm lắp
- Cáp tín hiệu/nguồn theo tiêu chuẩn bộ kit
- Tài liệu & tem bảo hành
Nếu thiếu/đúng model, số serial không trùng chứng từ – liên hệ Hotline/Zalo ngay để được xử lý.
3) An toàn & Điều kiện tối thiểu
- Điện nguồn: chuẩn bị nguồn ổn định theo thông số trên tem thiết bị. Khuyến nghị: dùng UPS/chống sét lan truyền và ngắt điện trước khi tháo/lắp.
- Vị trí lắp: mặt thoáng bầu trời, tránh che khuất bởi cột buồm, cần cẩu, ăng-ten khác; tránh luồng người đi lại; cố định chắc chắn để giảm rung lắc.
- Chống xâm thực muối: dùng phụ kiện không gỉ, bọc kín điểm nối, keo chống ẩm; đi cáp theo ống ruột gà/ống mềm chịu nước mặn.
- An toàn boong: đeo PPE, móc an toàn, thao tác khi biển êm; tuân thủ quy trình an toàn của tàu.
4) Hướng dẫn lắp đặt (tổng quát)
A. Chọn vị trí
- Dùng la bàn/ứng dụng la bàn để tránh đặt ngay sát cột kim loại lớn.
- Ưu tiên mái cabin/đỉnh boong cao, ít vật cản 360°.
- Giữ khoảng hở quanh anten tối thiểu ≥ 1 m với vật cản gần.
B. Cố định anten
- Lắp giá/ngàm theo hướng dẫn của bộ kit.
- Siết bulông vừa lực; dùng ke chống rung nếu cần.
- Niêm kín chân đế & lỗ bắt vít bằng keo chuyên dụng chống nước mặn.
C. Đi cáp & cấp nguồn
- Đi cáp tránh mép sắc và nguồn nhiễu cao (máy phát, động cơ).
- Tạo vòng nhỏ chống nước trước khi vào khoang; dùng gioăng/đầu cốt kín nước.
- Kết nối đúng cổng thiết bị theo sơ đồ trong hộp (Anten ↔ Nguồn ↔ Router).
- Bật nguồn, chờ thiết bị khởi động (đèn/báo hiệu theo từng model).
Mẹo: nếu tàu rung lắc mạnh, cân nhắc lắp giá đỡ chống rung hoặc chuyển vị trí anten xa nguồn nhiễu.
5) Kích hoạt & cấu hình cơ bản
- Cài ứng dụng Starlink (iOS/Android).
- Kết nối vào Wi‑Fi mặc định của router Starlink (SSID/Pass in sổ tay hoặc tem dưới thiết bị).
- Mở ứng dụng → Start Setup → làm theo hướng dẫn để khai báo vị trí/di chuyển nếu có.
- Đặt Tên Wi‑Fi (SSID) và Mật khẩu mới (khuyến nghị ≥ 12 ký tự).
- Chờ thiết bị tự định vị & kết nối vệ tinh (có thể vài phút tùy điều kiện bầu trời).
- Vào Statistics/Speed trong app để kiểm tra tốc độ/độ trễ.
Lưu ý: Một số gói cước/yêu cầu kích hoạt có thể cần tạo tài khoản Starlink, khai báo thông tin chủ tàu và chấp nhận điều khoản của SpaceX/Starlink.
6) Tối ưu tín hiệu & hiệu năng trên biển
- Dùng tính năng Obstruction Scan/Heatmap trong ứng dụng để tìm điểm lắp tối ưu.
- Tránh vật cản quay vòng (cánh buồm, cần cẩu) – ưu tiên vị trí ít thay đổi hướng.
- Giữ anten sạch (rửa nước ngọt, lau khô định kỳ), tránh muối kết tinh.
- Hạn chế nguồn nhiễu RF: khoảng cách anten khỏi radar/tàu cá sonar/thiết bị vô tuyến khác.
- Khi biển động mạnh/mưa bão, hiệu năng có thể giảm – cân nhắc giảm tải sử dụng, ưu tiên ứng dụng quan trọng.
7) Quản lý dữ liệu & tiết kiệm dung lượng (FUP)
- Cập nhật ứng dụng/hệ điều hành vào thời điểm neo đậu/có bờ, hoặc hẹn giờ ban đêm.
- Khóa chất lượng video (SD/Auto) và tắt Autoplay trên các ứng dụng streaming.
- Bật Data Saver trong trình duyệt/ứng dụng mạng xã hội.
- Dùng giao tiếp thoại nhẹ (VoIP, tin nhắn) thay cho gọi video khi không cần thiết.
- Bật nén ảnh/tự động đồng bộ khi có Wi‑Fi bờ.
8) Bảo dưỡng định kỳ
- Hàng tuần: kiểm tra cáp/đầu nối/độ siết bulông; lau sạch anten bằng nước ngọt.
- Hàng tháng: kiểm tra gioăng/keo chống nước; đo điện áp nguồn khi tải cao; cập nhật firmware nếu có thông báo.
- Sau bão/áp thấp: kiểm tra độ lệch anten, vết nứt, nước xâm nhập; thay thế linh kiện hư hỏng ngay.
9) Xử lý sự cố thường gặp
A. Không có kết nối
- Kiểm tra nguồn/đèn báo trên nguồn & router.
- Khởi động lại anten → nguồn → router theo thứ tự.
- Dùng app kiểm tra obstruction; thử đổi vị trí anten.
- Kiểm tra cáp đứt/gãy/ẩm; vệ sinh và sấy khô đầu nối (nếu ẩm).
B. Tốc độ chậm/đứt quãng
- Kiểm tra tải người dùng trên tàu; giới hạn băng thông cho thiết bị không thiết yếu.
- Tạm tắt tải xuống lớn/cập nhật; kiểm tra FUP nếu vượt ngưỡng.
- Di chuyển anten ra khỏi nguồn nhiễu; làm sạch bề mặt anten.
C. Wi‑Fi yếu trong khoang
- Đổi vị trí router, tránh tủ kim loại/vách thép; dùng bộ phát mở rộng/AP chịu môi trường biển.
D. Mất điện/dao động điện áp
- Dùng UPS/ổn áp, kiểm tra hệ thống máy phát – ắc quy – inverter; đảm bảo nối đất (tiếp địa) đúng quy chuẩn.
Nếu đã thử các bước trên nhưng chưa khắc phục, hãy liên hệ Hotline/Zalo hoặc email support@wifitaubien.com kèm mã đơn/số serial và video/ảnh tình trạng.
10) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Có cần internet bờ để kích hoạt? – Không bắt buộc; chỉ cần điện nguồn ổn định và bầu trời thoáng.
- Đi mưa bão có dùng được không? – Có thể dùng nhưng hiệu năng giảm; ưu tiên liên lạc quan trọng.
- Đặt anten trên boong thấp được không? – Được, nhưng dễ bị che khuất; nên ưu tiên đỉnh cabin.
- Bao lâu vệ sinh một lần? – Tùy môi trường, 1–2 tuần/lần hoặc sau mỗi chuyến biển dài.
- Có thể dùng nguồn DC trực tiếp? – Phụ thuộc model/bản kit. Vui lòng xem tem nguồn và sổ tay kỹ thuật kèm theo.
11) Bàn giao & nghiệm thu (Check-list)
- Vị trí anten đạt obstruction < X% (theo app)
- Cáp đi gọn, có vòng chống nước trước khi vào khoang
- Đã đặt SSID/Mật khẩu mới, lưu vào sổ vận hành của tàu
- Kiểm tra tốc độ/thời gian trễ và gọi thử 1 cuộc VoIP
- Hướng dẫn tiết kiệm dữ liệu cho thuyền viên
- Bàn giao biên bản + ảnh lắp đặt + số serial
12) Liên hệ hỗ trợ
- Hotline/Zalo: [Điền số]
- Email hỗ trợ: support@wifitaubien.com
- Trung tâm kỹ thuật: [Địa chỉ – Quận 5, TP.HCM hoặc kho gần nhất]
PHỤ LỤC A – Sơ đồ đấu nối (mô tả văn bản)
Anten Starlink ⇄ Nguồn/Power Supply ⇄ Router Starlink ⇄ (tuỳ chọn) Switch/AP mở rộng ⇄ Thiết bị người dùng
Lưu ý: số cổng/ký hiệu có thể khác nhau theo model; xem tài liệu kèm theo hộp.
PHỤ LỤC B – Mẫu quy trình khởi động nhanh (Quickstart)
- Cấp nguồn → chờ thiết bị khởi động.
- Kết nối vào Wi‑Fi mặc định → mở ứng dụng Starlink.
- Đặt SSID/Mật khẩu → kiểm tra tín hiệu/obstruction.
- Chạy kiểm tra tốc độ → ghi nhận vào biên bản bàn giao.
- Hướng dẫn tiết kiệm dữ liệu & quy tắc sử dụng hợp lý (FUP).
Ghi chú: Tùy model (Standard/Mini/High Performance), quy cách lắp đặt và yêu cầu nguồn có thể khác. Luôn tham khảo sổ tay kỹ thuật đi kèm và chính sách/điều khoản của SpaceX/Starlink cho phần dịch vụ mạng.
